Có 2 kết quả:
残渣 cán zhā ㄘㄢˊ ㄓㄚ • 殘渣 cán zhā ㄘㄢˊ ㄓㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remainder
(2) filtered out residue
(3) sediment
(4) waste product
(5) debris
(6) detritus
(7) rubbish
(2) filtered out residue
(3) sediment
(4) waste product
(5) debris
(6) detritus
(7) rubbish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remainder
(2) filtered out residue
(3) sediment
(4) waste product
(5) debris
(6) detritus
(7) rubbish
(2) filtered out residue
(3) sediment
(4) waste product
(5) debris
(6) detritus
(7) rubbish
Bình luận 0