Có 2 kết quả:

残渣 cán zhā ㄘㄢˊ ㄓㄚ殘渣 cán zhā ㄘㄢˊ ㄓㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) remainder
(2) filtered out residue
(3) sediment
(4) waste product
(5) debris
(6) detritus
(7) rubbish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) remainder
(2) filtered out residue
(3) sediment
(4) waste product
(5) debris
(6) detritus
(7) rubbish

Bình luận 0